Skip to main content

KẾ HOẠCH TỔNG THỂ

📘 KẾ HOẠCH CHIẾNTỔNG LƯỢCTHỂ TRIỂN KHAI HỆ THỐNG NHÂN SỰ TẬP TRUNG

GIAI ĐOẠN CHUYỂN ĐỔI ODOO 11THỰCODOO THI18 (2025–2028)

PHIÊN

L&ABẢN (LeCẬP &NHẬT Association) — Bridge Mode với Odoo 18, HR Rotation, Payroll Compute, Tích hợp & Nền tảng hoá

Phương pháp: OGSM + Hoshin Kanri + Workstream Planning + Phased Roadmap (3 năm)

CUỐI)

I. MỤC TIÊU TỔNG QUANTHỂ

CHIẾN
    LƯỢC
  • Ổn định hệ thống Odoo 11, khắc phục nghẽn hiệu năng và lỗi xử lý cron.
  • Dựng cầu nối (OGSM)Bridge)

    Objectivegiữa (MụcOdoo tiêu)

    11

    và Odoo 18, chuyển các tác vụ nặng sang Odoo 18.

  • Xây dựng hệ thống quản trị nhân sự tập trung nhiều tầng:
    • HR DigitalRotation (HRR) – tự động hóa vòng đời hợp đồng & tái ký.
    • Payroll Engine – nền tảng tính lương động, minh bạch.
    • HR Platform Ecosystem thống nhất:mở rộng các mô-đun nhân sự liên kết (phê duyệt, KPI/OKR, DMS, e-sign, portal, tạm ứng, ngân hàng, tuyển dụng…).
  • Ứng dụng AI trong phê duyệt, ra quyết định nhân sự, và phân bổ nhân lực.
  • Đảm bảo nền tảng có khả năng mở rộng quy mô doanh nghiệp & tích hợp các mô hình nhân sự đa dạng.

II. PHƯƠNG PHÁP & NGUYÊN TẮC TRIỂN KHAI

  1. Phân tầng – song song: hạ tầng, ứng dụng và nghiệp vụ triển khai đồng thời.
  2. Tách Light/Heavy: Odoo 11 chỉ xử lý giao dịch; Odoo 18 chịu tải cron, export, AI.
  3. Bridge & Batch: luồng dữ liệu có batching, retry, logging và kiểm soát tải.
  4. Không sửa core Odoo 11: giữ nguyên, mở rộng qua Bridge Odoo 18.
  5. Luôn đo lường: p95 latency, queue lag, batch time, SLA, throughput, KPI vận hành.
  6. Theo phase rõ ràng:
    • Ngắn hạn: ổn định hệ thống hiện& hữuHRR v1
    • Trung hạn: HRR v2 (Rotation Performance & Allocation), Payroll MVP, AI
    • Dài hạn: HR Platform hoàn chỉnh, mở rộng multi-service

III. KẾ HOẠCH NGẮN HẠN (0–3 THÁNG)

1. Mục tiêu

  • Ổn định Odoo 11),11, dùngtách luồng Light/Heavy.
  • Dựng Odoo 18 làm Cron & Bridge Hub,Hub.
  • triển khai
  • HR Rotation ngay(HRR Giaiv1) đoạnvận 1,hành táchthử cácnghiệm xử1–2 dự nặng (tính lương, export/import) ra khỏi lõi; tiến tới kiến trúc modular, dữ liệu chuẩn hoá, BI/AI trong 36 tháng.

    Goals (mục tiêu đo lường)

    • Downtime < 1% trong 6 tháng; p95 latency UI < 500 ms.
    • HR Rotation go-live từ GĐ1, ≥ 70% quy trình HR tự động hoá vào tháng 12.
    • Payroll Compute xử lý ~5.000 nhân sự/giờ, xuất Excel audit có công thức.
    • Tích hợp ≥ 3 hệ thống qua API Gateway/SSO/iPaaS vào tháng 18.
    • Cuối năm 3: Odoo 11 chuyển read-only (sunset).án.

    Strategies2. (chiếnNội lược)dung triển khai

    A. Ổn định & tách luồng Light/Heavy

    • BridgeCấu Mode (Odoo 18): đứng trước Odoo 11; chia luồnghình PgBouncer A/B:
      • Pool A: web/light
      • Pool B: cron/queue/export heavy
    • Tách Redis session/cache; Redismonitoring cache;bằng streamGrafana export/import+ lên S3Prometheus.
    • Giảm limit_memory_soft sau khi tách batch.

    Payroll Compute EngineKPI: độcp95 lậpweb < 800ms; không rơi worker; cron ổn định.

    B. Dựng Odoo 18 – Cron & Bridge Hub

    • VM Odoo 18 (serviceHR-Ops) +chạy queue),cron & batch qua XML-RPC về Odoo 11.
    • Batch 200–300 record/job; có retry, idempotent, logging.

    Excel→DSLKPI: chojob rule,latency < 3 phút; không ảnh hưởng người dùng.

    C. HRR v1 – Workflow tái ký & kết thúc hợp đồng

    • streamingRule Excelrút audithợp đồng:. theo tag, thời gian, hạn tái ký.
    • HRWorkflow Rotationmapping: (quykết trìnhthúc, vòngtái đờiký, hợpchuyển đồng)công từ GĐ1, mở rộng ở GĐ2.ty.
    • APIAction Gateway + SSO + iPaaSset: chotạo hợp đồng mới, record kết nốithúc, DMS,phê e-sign, KPI/OKR, Thuế, CRM…duyệt.
    • Data/BIPolicy check: đọckiểm từtra replicađiều &kiện S3dự snapshots;án sautrước đótái ký.
    • DWHKết quả lưu về Odoo 11 +để AIđồng chobộ insight.báo cáo.

    Measures

    KPI: (KPI)

    HRR

    Uptime,v1 p95pilot; latency,lỗi queue<1%; lag,300 jobhồ completion,sơ/batch %<5 automation, throughput payroll, số integration, độ tươi BI, ROI.phút.


    3.

    II.Hạ HOSHIN KANRI (Chiến lược → Hành động)

    tầng AI/BI
    CấpThành phần MụcCấu tiêuTrọng tâmhình
    TổOdoo chức18 (Strategy)HR-Ops Ổn8 địnhvCPU, +16GB TựRAM, động hoá + Chuẩn hoá dữ liệuBridge, HR Rotation, Queue, PayrollSSD
    ChươngOdoo trình (Tactical)11 TáchGiữ compute,nguyên, tíchgiảm hợp,memory SSOPayroll Engine, Gateway, iPaaS, BIlimit
    Đội nhóm (Operational)PgBouncer Giao2 theopool sprint, đo KPIRollout Odoo 18, tuning cron/queueLight/Heavy
    Cải tiến (Kaizen)Redis TốiSession ưu,& modularqueue hoá,cache
    Monitoring DWH,Grafana governance,+ insightPrometheus

    III.

    4. LỘNGUỒN TRÌNHLỰC THEOTRIỂN GIAI ĐOẠNKHAI (STRATEGYNGẮN → EXECUTION)

    3 giai đoạn, có các luồng chạy song song, kèm kế hoạch chi tiết từng giai đoạn.

    Phase 1 — Ổn định & Bridge (0–6 tháng)HẠN)

    Mục

    a. tiêu kinh doanh

    • Loại bỏ nghẽn giờ cao điểm; UI mượt; cron chạy đúng hạn.
    • HR Rotation pilot sớm để có “quick win”.
    • Chuẩn bị nền cho Payroll Compute (tách khỏi lõi).

    Workstreams & Công việc chính

    1. Ổn định Hạ tầng
    • PgBouncer 2 pool (A=transaction/light, B=session/heavy); Redis cho session cache.
    • S3/MinIO streaming cho export/import; bỏ nghẽn filestore/disk.
    • Tuning worker: sau khi streaming, giảm limit_memory_soft (~1.5–2GB/worker) để tăng số worker HTTP.
    • Monitoring: Prometheus + Grafana + Loki; kiểm thử RTO ≤ 2h.
    1. Bridge Mode (Odoo 18)
    • Deploy Odoo 18 Bridge Hub song song Odoo 11.
    • Đồng bộ 2 chiều master data (nhân sự/phòng ban/dự án…); route API cũ qua Bridge khi phù hợp.
    • Quy ước: việc nặng đưa vào queue, UI chỉ xử lý nhẹ.
    1. HR Rotation (Pilot)
    • Xây rule luân chuyển, trigger, approval; tự động vòng đời hợp đồng.
    • Pilot 2–3 dự án; thu thập KPI (time-to-renew, exception).
    1. Data/BI nền tảng
    • Chuyển đọc nặng sang DB replica; export/report đọc từ replica/S3.
    • Dashboard baseline: uptime, queue lag, job error.

    Deliverables (Kết quả)
    UI p95 < 500 ms; cron fail < 10%; HR Rotation go-live (pilot); streaming export/import → S3; Bridge hoạt động.


    Phase 1.5 — Queue Rework + HRR mở rộng (Tháng 3–5)

    Mục tiêu
    Tách export/import & job dài khỏi luồng người dùng; đẩy HR Rotation từ pilot sang triển khai rộng.

    Công việc

    • Queue workers riêng (RabbitMQ/Redis Streams): log, retry, backpressure.
    • Chia batch theo dự án (150–250cấu nhân sự/job), chạy theo “waves”, idempotent retry.
    • HR Rotation: mở rộng thêm dự án; checklist governance & dashboard ngoại lệ.

    Kết quả
    UI không bị “đơ” khi export; hiệu quả HRR nhìn thấy rõ.


    Phase 2 — Tự động hoá & Tích hợp (6–18 tháng)

    Mục tiêu kinh doanh
    Tích hợp Payroll Compute; mở rộng HR Rotation; tích hợp hệ thống ngoài; chuẩn hoá dữ liệu phục vụ BI.

    Workstreams & Công việc chính

    1. Payroll Compute Engine (tách khỏi lõi)
    • Service (Python/FastAPI) nhận job qua queue; workers stateless (10–20 worker, 4 vCPU/8 GB).
    • Excel → DSL parser (whitelist hàm); pre-compile/cache; vectorized compute.
    • Snapshot input (JSON/Parquet) lên S3; compute theo batch; streaming Excel audit kèm công thức.
    • Thông lượng mục tiêu: ~5.000 nhân sự/giờ (chạy waves ban đêm).
    1. HR Rotation (Mở rộng)
    • Rollout toàn công ty; liên kết Rotation → Payroll trigger.
    • Exception handling, audit log; BI KPI luân chuyển.
    1. Integration & Truy cập
    • API Gateway + SSO (Keycloak/Azure AD); rate limit, logging, service catalog.
    • iPaaS (n8n/Make/Workato) cho DMS, e-sign, KPI/OKR, Thuế, CRM…
    • Notification hub (email/chat) cho approval/alert.
    1. Data & BI
    • Chuẩn hoá schema HR/Payroll; data dictionary.
    • BI dashboard (Metabase/Power BI): headcount, chi phí, rotation, payroll trend.

    Kết quả
    Payroll service chạy production, Excel audit rõ ràng; SSO/Gateway & ≥3 integration live; HR Rotation full; BI realtime.


    Phase 3 — Modular hoá & Nền tảng hoá (18–36 tháng)

    Mục tiêu kinh doanh
    Chuyển từ Bridge-centric sang HR Platform dạng Modular/Service; thành lập DWH & AI.

    Workstreams & Công việc chính

    1. Modularization
    • Payroll Service: tái dùng compute engine; mở API domain.
    • Contract Service: API-first; kết nối Rotation & Payroll; tách khỏi model Odoo.
    • Timekeeping Service: tính công + nối payroll.
    1. Data Platform
    • DWH (PostgreSQL + ClickHouse) + S3 lịch sử.
    • ETL (Airflow/n8n) + lineage, catalog, RBAC.
    • BI nâng cao, SLA độ tươi dữ liệu.
    1. AI & Analytics
    • HR Analytics: rủi ro nghỉ việc, overtime, payroll drift; cảnh báo sớm.
    • AI HR Agent: hỏi đáp chính sách, chuẩn bị tài liệu, giải thích bất thường.
    1. Governance & Security
    • WAF/IDS, OAuth2/OIDC, audit/retention; ISO-ready.

    Kết quả
    HR Platform modular chạy thực tế; DWH live; AI insight & HR Agent pilot; Odoo 11 chuyển read-only.


    IV. KẾ HOẠCH TIẾN HOÁ HẠ TẦNG (THEO GIAI ĐOẠN)

    Phase 1 (0–6m) — Ổn định

    • Compute: 2 × Odoo 18 app (12 vCPU/24GB), 2 × Odoo 11 (hiện hữu).
    • DB: Patroni cluster; PgBouncer A/B; work_mem nhỏ; replica cho đọc.
    • Storage: S3/MinIO cho export/import & BI snapshots.
    • Network/Security: HAProxy(pfSense) SSL; DB chỉ qua PgBouncer; backup hằng ngày (RTO ≤ 2h).
    • Monitoring: Prometheus/Grafana; Loki; cảnh báo queue lag, high latency.

    Phase 2 (6–18m) — Mở rộng

    • Payroll Compute Cluster: 10–20 worker (4 vCPU/8GB), autoscale theo “waves”.
    • Queue: RabbitMQ/Redis Streams HA; backpressure + priority.
    • BI: Metabase/Power BI (8 vCPU/16GB); replica riêng cho báo cáo.
    • Integration: API Gateway + SSO; server iPaaS.

    Phase 3 (18–36m) — Nền tảng

    • Microservices: container hoá theo domain (Payroll/Contract/Timekeeping).
    • DWH: PostgreSQL + ClickHouse; S3 (archive/cold).
    • AI/ML Nodes: CPU/GPU mix; model registry.
    • Security: WAF/IDS/IPS; OAuth2/OIDC; retention & compliance.

    V. CÁC LUỒNG CHẠY SONG SONG (PARALLEL STREAMS)

    sự tiêuđịnhwincomputecậptảng hoá
    StreamVị trí CửaSố sổ thời gianlượng MụcLevel Ghi chú
    InfraTech + BridgeLead Phase 1 ỔnSenior Kiến &trúc, chuẩn bịtuning
    HROdoo Rotation + Queue ReworkDeveloper Phase 1–1.52 QuickMiddle–Senior HRR, & giảm nghẽnBridge
    Payroll ComputeDevOps/Infra Phase 21 TáchSenior PgBouncer, nặngmonitoring
    Integrations + SSOBA/QA Phase 21 TruyMiddle Test thốngnghiệp nhất & mở rộngvụ
    DWH + AI + ModularizationTổng Phase5 3người Nền

    b.

    VI.Ước NGUỒNtính LỰCmanday (MAN-DAY)~240 THEO GIAI ĐOẠN

    Phase 1 — ~130 md

    MD) 240
    RoleHạng mục Manday
    PMPgBouncer A/B + route + test 1530
    TechRedis Leadtune 20
    Odoo DevMonitoring/alert 3525
    PythonDựng DevOdoo 18 HR-Ops + XML-RPC40
    Chuyển cron nặng (đợt 1)50
    HRR v1 (rule, workflow, action)55
    BA/QA test + training 20
    DevOpsTổng 20
    QA10
    BA10MD

    IV. KẾ HOẠCH TRUNG HẠN (3–12 THÁNG)

    Phase1. Mục tiêu

    • HRR v2: tối ưu hiệu suất luân chuyển nhân sự (Rotation Performance & Allocation).
    • Tách export/import sang S3.
    • BI trên replica.
    • Phê duyệt & Payroll MVP (Spreadsheet) trên Odoo 18.
    • AI hỗ trợ phê duyệt (2 cấp).
    • ~

    2. Nội dung triển khai

    D. HRR v2 – Hiệu suất Luân chuyển Nhân sự

    • Xây dựng mô-đun 195đánh mdgiá hiệu suất & năng lực nhân viên theo hợp đồng, KPI, kỹ năng, lịch sử dự án.
    • Khi hợp đồng sắp hết hạn, hệ thống tự động đề xuất:
      • Dự án hoặc công ty mới phù hợp (matching theo skill & policy).
      • Phương án tái ký nội bộ hoặc điều chuyển.
    • Thiết lập chính sách phân bổ nhân sự (allocation policy) theo từng dự án/phòng ban.
    • Dashboard phân tích hiệu quả khai thác nhân lực (idle time, rotation rate, cost efficiency).

    KPI:

    • Giảm 30–40% thời gian tìm nhân sự cho dự án mới.
    • Tăng tỷ lệ tái ký >70%.
    • Giảm idle cost 15–20%.

    E. Export/Import Streaming S3

    • Export Service (Odoo 18) → stream file lớn lên S3.
    • Import Service → batch đọc, validate, push lại Odoo 11.
    • Có manifest, idempotent, retry, dead-letter.

    F. BI trên Replica

    • Replica riêng cho dashboard KPI hiệu suất & vận hành.

    G. App Phê duyệt Odoo 18

    • Trigger từ Odoo 11 → duyệt trên 18 → lưu kết quả về 11.
    • Có rule engine, audit trail, auto-approve configurable.

    H. Payroll MVP (Spreadsheet)

    • Công thức Excel → DSL → tính lương;
    • Xuất Excel có công thức; ghi kết quả về Odoo 11.

    I. AI hỗ trợ phê duyệt

    • Cấp 1: Rule-check → auto approve.
    • Cấp 2: Gợi ý & Violation summary so với policy.

    3. Hạ tầng

    RoleThành phầnCấu hình
    Odoo 18 Export/Import8 vCPU, 16 GB, gắn S3
    Odoo 18 Approval8 vCPU, 8 GB
    Odoo 18 Payroll MVP12 vCPU, 16–24 GB
    BI/Replica12 vCPU, 24 GB
    AI Helper4 vCPU, 8 GB

    4. NGUỒN LỰC TRIỂN KHAI (TRUNG HẠN)

    a. Cơ cấu nhân sự

    Vị tríSố lượngLevelGhi chú
    Solution Architect1SeniorHRR v2, BI, S3
    Odoo Developer4Middle–SeniorPayroll, Approval
    AI/ML Engineer1MiddleGợi ý nhân sự & phê duyệt
    Data Analyst1MiddleHRR v2 matching, KPI HR
    DevOps/Infra1SeniorScaling, S3, CI/CD
    BA/QA2MiddleUAT, nghiệp vụ HRR v2
    Tổng9–10 người

    b. Ước tính manday (~1 080 MD)

    Hạng mục Manday
    PMHRR v2 (Rotation Performance & Allocation) 20220
    TechExport→S3 Lead+ Import batch 25150
    OdooBI Devtrên replica + dashboard 25120
    PythonApproval App Odoo 18160
    Payroll MVP Spreadsheet200
    AI phê duyệt + matching nhân sự130
    BA/QA, UAT, training100
    Tổng≈ 1 080 MD

    V. KẾ HOẠCH DÀI HẠN (12–36 THÁNG)

    1. Mục tiêu

    • Phát triển Payroll Engine độc lập.
    • Mở rộng các core dịch vụ HR (DMS, e-sign, KPI/OKR, portal, tạm ứng, kế toán, tuyển dụng…).
    • Tích hợp AI toàn chuỗi nhân sự.

    2. Nội dung

    • Payroll Engine độc lập (Odoo 18 hoặc microservice Go).
    • Core HR Services kết nối qua API Gateway + SSO.
    • DWH riêng cho BI, governance.
    • AI cho toàn bộ quy trình HR (tuyển dụng → KPI → đánh giá → tái ký).

    3. Hạ tầng

    Thành phầnCấu hình
    Payroll Engine2–3 node (8–16 vCPU / 32–64 GB)
    DWHCluster riêng
    API Gateway / SSO4 vCPU / 8 GB
    Service MeshScale ngang theo domain

    4. NGUỒN LỰC TRIỂN KHAI (DÀI HẠN)

    a. Cơ cấu nhân sự

    10–11
    Vị tríSố lượngLevelGhi chú
    Architect1SeniorPayroll Engine & Integration
    Backend Dev 404SeniorPayroll & Core HR
    Data Engineer1Middle–SeniorDWH & Governance
    AI Engineer2SeniorAI toàn chuỗi
    DevOps 151SeniorSecurity & Scaling
    Integration EngineerBA/QA 252MiddleUAT đa module
    BI/Data EngineerTổng 20
    QAngười 15
    BA 10

    Phase

    b. Ước tính manday (~3 360 ~650–720 md

    MD)
    RoleHạng mục Manday
    PMPayroll Engine độc lập 45700
    Tech4–6 LeadCore dịch vụ HR 601 200
    Python/GoDWH Dev1& governance 120500
    Python/GoAI Dev2toàn chuỗi HR 100500
    DevOps & Security Mesh 80200
    DataBA/QA Engineer& chuyển giao 90260
    Tổng≈ 3 360 MD

    VI. QUẢN TRỊ RỦI RO & KPI

    ChạysongsongSprint
    Rủi roBiện pháp giảm thiểuChỉ số nghiệm thu
    Odoo 11 nghẽnTách PgBouncer A/B + batch Odoo 18p95 < 800ms
    Job XML-RPC lỗi/trễPartition + retry<3% lỗi
    Export/import ngốn RAMStreaming S3RAM ổn định
    HRR rule saiAudit + test caselệch <1%
    HRR v2 phân bổ saiAI review + BA giám sát≤10% sai lệch
    BI Engineerảnh hưởng DB 70Replica riêngLag ≤15’
    AIDelay Engineertiến độ 60
    QAsprint 2w 20
    BA15on-time

    Tổng 3 năm: ~975–1.045 md (≈ 5–6 FTE duy trì), có thể rút ngắn bằng cách tăng nhân lực song song.


    VII. KPITIMELINE &TỔNG ROIHỢP

    doanhhoạtautomation;insight
    Giai đoạn KPIThời kỹ thuậtgian KPITrọng kinhtâm Kết quả
    1GĐ1 (0–3m) p953 < 500 ms; cron fail <10%tháng DowntimeỔn ↓ 60%;định, HRR pilotv1 Hệ độngthống ổn định
    2GĐ1.5 (3–4m) Payroll1 ≥ ~5k người/giờ; ≥3 integrationtháng 70–80%Export/Import HRS3 Export payrollổn audit-readyđịnh
    3GĐ2 (3–12m) 100%9 API-first; SLA DWHtháng OdooHRR 11v2, sunset;Payroll MVP, AI HRR dùngv2 thực+ tếPayroll
    GĐ3 (12–36m)24 thángPayroll Engine, Core HRHR Platform hoàn chỉnh

    VIII. ƯỚC TÍNH NGUỒN LỰC TỔNG HỢP

    Giai đoạnNhân sự TBMandayGhi chú
    GĐ15240ổn định + HRR v1
    GĐ29–101 080HRR v2, Payroll, AI
    GĐ310–113 360Payroll Engine + Ecosystem
    Tổng 3 năm≈ 4 680 MD (~390 man-month)

    IX. PHẠM VI ÁP DỤNG & KHẢ NĂNG MỞ RỘNG (BUSINESS SCALABILITY)

    1. Sau 3 giai đoạn, hệ thống có thể vận hành cho:

    Loại hình doanh nghiệpĐặc điểm hỗ trợQuy mô đề xuất
    Sản xuất (Nhà xưởng)Quản lý ca kíp, hợp đồng ngắn hạn, luân chuyển tổ đội, chấm công & lương phức tạp10.000–20.000 nhân sự
    PB/PG / Event StaffingHợp đồng thời vụ, tái ký nhanh, quản lý nhân sự theo chiến dịch15.000–30.000 nhân sự
    Chuyên gia / Dự án tư vấnHợp đồng chuyên môn, tái ký đa công ty, tính lương linh hoạt5.000–10.000 nhân sự
    Văn phòng / Doanh nghiệp dịch vụQuản lý hồ sơ, đánh giá KPI, đào tạo, appraisal3.000–5.000 nhân sự

    Hệ thống hỗ trợ đồng thời ROI:50.000–80.000 hồ sơ nhân viên giảm downtime/vendor,>200 tăngdự án hoạt động song song,
    với khả năng suất,scale tuyến tính năngbằng racách nhanhmở hơn.rộng Paybacknode ~18–24 tháng.
    Payroll/Bridge/Approval.


    VIII.

    2. RỦIĐịnh ROhướng nâng cấp giai đoạn tiếp theo (sau 36 tháng)

    THIỂUautoscaleworker,backpressure.
    Mục tiêuHướng phát triển
    Tăng trưởng >100.000 nhân sựChuyển sang Multi-Tenant HR Cloud Platform (tách database per tenant, shared services)
    Mở rộng sang quốc tếBổ sung Localization Layer (ngôn ngữ, thuế, pháp luật nước sở tại)
    Phân tích dữ liệu nâng caoTích hợp HR Data Lake + AI Insight Engine
    Mở rộng khách hàng ngoàiCung cấp HR SaaS Service (vận hành theo mô hình BaaS)
    Tăng cường bảo mật & GIẢMaudit Áp
      dụng
    • QuáZero-Trust tảiArchitecture, payrollphân → Queuequyền theo waves,chính batchsách dữ 200–300/job,liệu

    X. KẾT LUẬN & HÀNH ĐỘNG ƯU TIÊN

    Tháng đầu tiên (Kick-off):

    1. MigrationKhóa lỗiphạm vi Snapshot,HRR jobv1 idempotent,pilot canary rollout, rollback path.
    2. Phản ứng người dùng → Rollout theo(1–2 dự án, quy trình, training, quick win (HRR)án).
    3. Lock-in vendor →Dựng Odoo 1118 read-only,HR-Ops API-first,+ côngPgBouncer nghệ mở.A/B.
  • Bật monitoring (Grafana, alert).
  • Chuẩn hóa rule/workflow HRR v1.
  • Chuyển cron nặng đợt 1 sang Odoo 18.
  • **Kết