KẾ HOẠCH TỔNG THỂ
📘 KẾ HOẠCH CHIẾNTỔNG LƯỢCTHỂ TRIỂN KHAI HỆ THỐNG NHÂN SỰ TẬP TRUNG
GIAI ĐOẠN CHUYỂN ĐỔI ODOO 11 → THỰCODOO THI18 (2025–2028)PHIÊN
L&ABẢN (LeCẬP &NHẬT Association) — Bridge Mode với Odoo 18, HR Rotation, Payroll Compute, Tích hợp & Nền tảng hoá
Phương pháp: OGSM + Hoshin Kanri + Workstream Planning + Phased Roadmap (3 năm)
I. MỤC TIÊU TỔNG QUANTHỂ
- Ổn định hệ thống Odoo 11, khắc phục nghẽn hiệu năng và lỗi xử lý cron.
- Dựng cầu nối (
OGSM)Bridge)
11Objectivegiữa(MụcOdootiêu)và Odoo 18, chuyển các tác vụ nặng sang Odoo 18.
- Xây dựng hệ thống quản trị nhân sự tập trung nhiều tầng:
- HR
DigitalRotation (HRR) – tự động hóa vòng đời hợp đồng & tái ký. - Payroll Engine – nền tảng tính lương động, minh bạch.
- HR Platform Ecosystem
thống–nhất:mở rộng các mô-đun nhân sự liên kết (phê duyệt, KPI/OKR, DMS, e-sign, portal, tạm ứng, ngân hàng, tuyển dụng…).
- HR
- Ứng dụng AI trong phê duyệt, ra quyết định nhân sự, và phân bổ nhân lực.
- Đảm bảo nền tảng có khả năng mở rộng quy mô doanh nghiệp & tích hợp các mô hình nhân sự đa dạng.
II. PHƯƠNG PHÁP & NGUYÊN TẮC TRIỂN KHAI
- Phân tầng – song song: hạ tầng, ứng dụng và nghiệp vụ triển khai đồng thời.
- Tách Light/Heavy: Odoo 11 chỉ xử lý giao dịch; Odoo 18 chịu tải cron, export, AI.
- Bridge & Batch: luồng dữ liệu có batching, retry, logging và kiểm soát tải.
- Không sửa core Odoo 11: giữ nguyên, mở rộng qua Bridge Odoo 18.
- Luôn đo lường: p95 latency, queue lag, batch time, SLA, throughput, KPI vận hành.
- Theo phase rõ ràng:
- Ngắn hạn: ổn định hệ thống
hiện&hữuHRR v1 - Trung hạn: HRR v2 (Rotation Performance & Allocation), Payroll MVP, AI
- Dài hạn: HR Platform hoàn chỉnh, mở rộng multi-service
- Ngắn hạn: ổn định hệ thống
III. KẾ HOẠCH NGẮN HẠN (0–3 THÁNG)
1. Mục tiêu
- Ổn định Odoo
11),11,dùngtách luồng Light/Heavy. - Dựng Odoo 18 làm Cron & Bridge
Hub,Hub. - HR Rotation
ngay(HRRGiaiv1)đoạnvận1,hànhtáchthửcácnghiệmxử1–2lýdựnặng (tính lương, export/import) ra khỏi lõi; tiến tớikiến trúc modular, dữ liệu chuẩn hoá, BI/AItrong 36 tháng.Goals (mục tiêu đo lường)Downtime <1%trong 6 tháng; p95 latency UI <500 ms.HR Rotation go-live từ GĐ1, ≥70%quy trình HR tự động hoá vào tháng 12.Payroll Computexử lý~5.000 nhân sự/giờ, xuấtExcel audit có công thức.Tích hợp≥ 3 hệ thốngqua API Gateway/SSO/iPaaS vào tháng 18.Cuối năm 3:Odoo 11 chuyển read-only (sunset).án.
Strategies2.(chiếnNộilược)dung triển khaiA. Ổn định & tách luồng Light/Heavy
BridgeCấuMode (Odoo 18):đứng trước Odoo 11; chia luồnghình PgBouncer A/B:- Pool A: web/light
- Pool B: cron/queue/export heavy
- Tách Redis session/cache;
Redismonitoringcache;bằngstreamGrafanaexport/import+lên S3Prometheus. - Giảm
limit_memory_softsau khi tách batch.
Payroll Compute EngineKPI:độcp95lậpweb < 800ms; không rơi worker; cron ổn định.B. Dựng Odoo 18 – Cron & Bridge Hub
- VM Odoo 18 (
serviceHR-Ops)+chạyqueue),cron & batch qua XML-RPC về Odoo 11. - Batch 200–300 record/job; có retry, idempotent, logging.
Excel→DSLKPI:chojobrule,latency < 3 phút; không ảnh hưởng người dùng.C. HRR v1 – Workflow tái ký & kết thúc hợp đồng
streamingRuleExcelrútaudithợp đồng:.theo tag, thời gian, hạn tái ký.HRWorkflowRotationmapping:(quykếttrìnhthúc,vòngtáiđờiký,hợpchuyểnđồng)côngtừGĐ1, mở rộng ở GĐ2.ty.APIActionGateway + SSO + iPaaSset:chotạo hợp đồng mới, record kếtnốithúc,DMS,phêe-sign, KPI/OKR, Thuế, CRM…duyệt.Data/BIPolicy check:đọckiểmtừtrareplicađiều&kiệnS3dựsnapshots;ánsautrướcđótái ký.DWHKết quả lưu về Odoo 11+đểAIđồngchobộinsight.báo cáo.
MeasuresKPI:
(KPI)HRRUptime,v1p95pilot;latency,lỗiqueue<1%;lag,300jobhồcompletion,sơ/batch%<5automation, throughput payroll, số integration, độ tươi BI, ROI.phút.3.
tầngII.HạHOSHIN KANRI (Chiến lược → Hành động)CấpThành phầnMụcCấutiêuTrọng tâmhìnhTổOdoochức18(Strategy)HR-OpsỔn8địnhvCPU,+16GBTựRAM,động hoá + Chuẩn hoá dữ liệuBridge, HR Rotation, Queue, PayrollSSDChươngOdootrình (Tactical)11TáchGiữcompute,nguyên,tíchgiảmhợp,memorySSOPayroll Engine, Gateway, iPaaS, BIlimitĐội nhóm (Operational)PgBouncerGiao2theopoolsprint, đo KPIRollout Odoo 18, tuning cron/queueLight/HeavyCải tiến (Kaizen)RedisTốiSessionưu,&modularqueuehoá,cacheAI/BIMonitoring DWH,Grafanagovernance,+insightPrometheus
III.4.
LỘNGUỒNTRÌNHLỰCTHEOTRIỂNGIAI ĐOẠNKHAI (STRATEGYNGẮN→ EXECUTION)3 giai đoạn, có các luồng chạy song song, kèm kế hoạch chi tiết từng giai đoạn.Phase 1 — Ổn định & Bridge (0–6 tháng)HẠN)Mụca.
tiêuCơkinh doanhLoại bỏ nghẽn giờ cao điểm; UI mượt; cron chạy đúng hạn.HR Rotation pilotsớm để có “quick win”.Chuẩn bị nền cho Payroll Compute (tách khỏi lõi).
Workstreams & Công việc chínhỔn định Hạ tầng
PgBouncer 2 pool(A=transaction/light, B=session/heavy); Redis cho session cache.S3/MinIO streamingcho export/import; bỏ nghẽn filestore/disk.Tuning worker: sau khi streaming, giảmlimit_memory_soft(~1.5–2GB/worker) để tăng số worker HTTP.Monitoring: Prometheus + Grafana + Loki; kiểm thửRTO ≤ 2h.
Bridge Mode (Odoo 18)
DeployOdoo 18 Bridge Hubsong song Odoo 11.Đồng bộ 2 chiều master data (nhân sự/phòng ban/dự án…); route API cũ qua Bridge khi phù hợp.Quy ước:việc nặng đưa vào queue, UI chỉ xử lý nhẹ.
HR Rotation (Pilot)
Xây rule luân chuyển, trigger, approval;tự động vòng đời hợp đồng.Pilot2–3 dự án; thu thập KPI (time-to-renew, exception).
Data/BI nền tảng
Chuyển đọc nặng sangDB replica; export/report đọc từ replica/S3.Dashboard baseline: uptime, queue lag, job error.
Deliverables (Kết quả)UI p95 < 500 ms; cron fail < 10%;HR Rotation go-live (pilot); streaming export/import → S3; Bridge hoạt động.Phase 1.5 — Queue Rework + HRR mở rộng (Tháng 3–5)Mục tiêuTách export/import & job dài khỏi luồng người dùng; đẩyHR Rotationtừ pilot sang triển khai rộng.Công việcQueue workersriêng (RabbitMQ/Redis Streams): log, retry, backpressure.Chia batch theo dự án (150–250cấu nhânsự/job), chạy theo “waves”, idempotent retry.HR Rotation: mở rộng thêm dự án; checklist governance & dashboard ngoại lệ.
Kết quảUI không bị “đơ” khi export; hiệu quả HRR nhìn thấy rõ.Phase 2 — Tự động hoá & Tích hợp (6–18 tháng)Mục tiêu kinh doanhTích hợpPayroll Compute; mở rộng HR Rotation; tích hợp hệ thống ngoài; chuẩn hoá dữ liệu phục vụ BI.Workstreams & Công việc chínhPayroll Compute Engine (tách khỏi lõi)
Service(Python/FastAPI) nhận job qua queue;workers stateless(10–20 worker, 4 vCPU/8 GB).Excel → DSL parser(whitelist hàm);pre-compile/cache;vectorized compute.Snapshot input(JSON/Parquet) lên S3; compute theo batch;streaming Excel auditkèm công thức.Thông lượng mục tiêu: ~5.000 nhân sự/giờ(chạy waves ban đêm).
HR Rotation (Mở rộng)
Rollout toàn công ty; liên kết Rotation → Payroll trigger.Exception handling, audit log; BI KPI luân chuyển.
Integration & Truy cập
API Gateway + SSO(Keycloak/Azure AD); rate limit, logging, service catalog.iPaaS (n8n/Make/Workato) cho DMS, e-sign, KPI/OKR, Thuế, CRM…Notification hub (email/chat) cho approval/alert.
Data & BI
Chuẩn hoá schema HR/Payroll; data dictionary.BI dashboard (Metabase/Power BI): headcount, chi phí, rotation, payroll trend.
Kết quảPayroll service chạy production,Excel auditrõ ràng; SSO/Gateway & ≥3 integration live; HR Rotation full; BI realtime.Phase 3 — Modular hoá & Nền tảng hoá (18–36 tháng)Mục tiêu kinh doanhChuyển từ Bridge-centric sangHR Platform dạng Modular/Service; thành lậpDWH&AI.Workstreams & Công việc chínhModularization
Payroll Service: tái dùng compute engine; mở API domain.Contract Service: API-first; kết nối Rotation & Payroll; tách khỏi model Odoo.Timekeeping Service: tính công + nối payroll.
Data Platform
DWH(PostgreSQL + ClickHouse) + S3 lịch sử.ETL (Airflow/n8n) + lineage, catalog, RBAC.BI nâng cao, SLA độ tươi dữ liệu.
AI & Analytics
HR Analytics: rủi ro nghỉ việc, overtime, payroll drift; cảnh báo sớm.AI HR Agent: hỏi đáp chính sách, chuẩn bị tài liệu, giải thích bất thường.
Governance & Security
WAF/IDS, OAuth2/OIDC, audit/retention; ISO-ready.
Kết quảHR Platform modular chạy thực tế; DWH live; AI insight & HR Agent pilot;Odoo 11 chuyển read-only.IV. KẾ HOẠCH TIẾN HOÁ HẠ TẦNG (THEO GIAI ĐOẠN)Phase 1 (0–6m) — Ổn địnhCompute:2 × Odoo 18 app (12 vCPU/24GB), 2 × Odoo 11 (hiện hữu).DB:Patroni cluster;PgBouncer A/B; work_mem nhỏ;replicacho đọc.Storage:S3/MinIOcho export/import & BI snapshots.Network/Security:HAProxy(pfSense) SSL; DB chỉ qua PgBouncer; backup hằng ngày (RTO ≤ 2h).Monitoring:Prometheus/Grafana; Loki; cảnh báo queue lag, high latency.
Phase 2 (6–18m) — Mở rộngPayroll Compute Cluster:10–20 worker (4 vCPU/8GB), autoscale theo “waves”.Queue:RabbitMQ/Redis Streams HA; backpressure + priority.BI:Metabase/Power BI (8 vCPU/16GB); replica riêng cho báo cáo.Integration:API Gateway + SSO; server iPaaS.
Phase 3 (18–36m) — Nền tảngMicroservices:container hoá theo domain (Payroll/Contract/Timekeeping).DWH:PostgreSQL + ClickHouse; S3 (archive/cold).AI/ML Nodes:CPU/GPU mix; model registry.Security:WAF/IDS/IPS; OAuth2/OIDC; retention & compliance.
sựV. CÁC LUỒNG CHẠY SONG SONG (PARALLEL STREAMS)StreamVị tríCửaSốsổ thời gianlượngMụcLeveltiêuGhi chú InfraTech+ BridgeLeadPhase1ỔnSeniorđịnhKiến &trúc,chuẩn bịtuningHROdooRotation + Queue ReworkDeveloperPhase 1–1.52QuickMiddle–SeniorwinHRR, & giảm nghẽnBridgePayroll ComputeDevOps/InfraPhase 21TáchSeniorcomputePgBouncer, nặngmonitoringIntegrations + SSOBA/QAPhase 21TruyMiddlecậpTest thốngnghiệpnhất & mở rộngvụDWH + AI + ModularizationTổngPhase53ngườiNềntảng hoáb.
VI.ƯớcNGUỒNtínhLỰCmanday (MAN-DAY)~240THEO GIAI ĐOẠN
MD)Phase 1 — ~130 mdRoleHạng mụcManday PMPgBouncer A/B + route + test1530TechRedisLeadtune20 Odoo DevMonitoring/alert3525PythonDựngDevOdoo 18 HR-Ops + XML-RPC40 Chuyển cron nặng (đợt 1) 50 HRR v1 (rule, workflow, action) 55 BA/QA test + training 20 240DevOpsTổng ≈20QA10BA10MD
IV. KẾ HOẠCH TRUNG HẠN (3–12 THÁNG)
Phase1. Mục tiêu- HRR v2: tối ưu hiệu suất luân chuyển nhân sự (Rotation Performance & Allocation).
- Tách export/import sang S3.
- BI trên replica.
- Phê duyệt & Payroll MVP (Spreadsheet) trên Odoo 18.
- AI hỗ trợ phê duyệt (2
—cấp).
~
2. Nội dung triển khai
D. HRR v2 – Hiệu suất Luân chuyển Nhân sự
- Xây dựng mô-đun
195đánhmdgiá hiệu suất & năng lực nhân viên theo hợp đồng, KPI, kỹ năng, lịch sử dự án. - Khi hợp đồng sắp hết hạn, hệ thống tự động đề xuất:
- Dự án hoặc công ty mới phù hợp (matching theo skill & policy).
- Phương án tái ký nội bộ hoặc điều chuyển.
- Thiết lập chính sách phân bổ nhân sự (allocation policy) theo từng dự án/phòng ban.
- Dashboard phân tích hiệu quả khai thác nhân lực (idle time, rotation rate, cost efficiency).
KPI:
- Giảm 30–40% thời gian tìm nhân sự cho dự án mới.
- Tăng tỷ lệ tái ký >70%.
- Giảm idle cost 15–20%.
E. Export/Import Streaming S3
- Export Service (Odoo 18) → stream file lớn lên S3.
- Import Service → batch đọc, validate, push lại Odoo 11.
- Có manifest, idempotent, retry, dead-letter.
F. BI trên Replica
- Replica riêng cho dashboard KPI hiệu suất & vận hành.
G. App Phê duyệt Odoo 18
- Trigger từ Odoo 11 → duyệt trên 18 → lưu kết quả về 11.
- Có rule engine, audit trail, auto-approve configurable.
H. Payroll MVP (Spreadsheet)
- Công thức Excel → DSL → tính lương;
- Xuất Excel có công thức; ghi kết quả về Odoo 11.
I. AI hỗ trợ phê duyệt
- Cấp 1: Rule-check → auto approve.
- Cấp 2: Gợi ý & Violation summary so với policy.
3. Hạ tầng
RoleThành phầnCấu hình Odoo 18 Export/Import 8 vCPU, 16 GB, gắn S3 Odoo 18 Approval 8 vCPU, 8 GB Odoo 18 Payroll MVP 12 vCPU, 16–24 GB BI/Replica 12 vCPU, 24 GB AI Helper 4 vCPU, 8 GB
4. NGUỒN LỰC TRIỂN KHAI (TRUNG HẠN)
a. Cơ cấu nhân sự
Vị trí Số lượng Level Ghi chú Solution Architect 1 Senior HRR v2, BI, S3 Odoo Developer 4 Middle–Senior Payroll, Approval AI/ML Engineer 1 Middle Gợi ý nhân sự & phê duyệt Data Analyst 1 Middle HRR v2 matching, KPI HR DevOps/Infra 1 Senior Scaling, S3, CI/CD BA/QA 2 Middle UAT, nghiệp vụ HRR v2 Tổng 9–10 người b. Ước tính manday (~1 080 MD)
Hạng mục Manday PMHRR v2 (Rotation Performance & Allocation)20220TechExport→S3Lead+ Import batch25150OdooBIDevtrên replica + dashboard25120PythonApproval App Odoo 18160 Payroll MVP Spreadsheet 200 AI phê duyệt + matching nhân sự 130 BA/QA, UAT, training 100 Tổng ≈ 1 080 MD
V. KẾ HOẠCH DÀI HẠN (12–36 THÁNG)
1. Mục tiêu
- Phát triển Payroll Engine độc lập.
- Mở rộng các core dịch vụ HR (DMS, e-sign, KPI/OKR, portal, tạm ứng, kế toán, tuyển dụng…).
- Tích hợp AI toàn chuỗi nhân sự.
2. Nội dung
- Payroll Engine độc lập (Odoo 18 hoặc microservice Go).
- Core HR Services kết nối qua API Gateway + SSO.
- DWH riêng cho BI, governance.
- AI cho toàn bộ quy trình HR (tuyển dụng → KPI → đánh giá → tái ký).
3. Hạ tầng
Thành phần Cấu hình Payroll Engine 2–3 node (8–16 vCPU / 32–64 GB) DWH Cluster riêng API Gateway / SSO 4 vCPU / 8 GB Service Mesh Scale ngang theo domain
4. NGUỒN LỰC TRIỂN KHAI (DÀI HẠN)
a. Cơ cấu nhân sự
Vị trí Số lượng Level Ghi chú Architect 1 Senior Payroll Engine & Integration Backend Dev 404Senior Payroll & Core HR Data Engineer 1 Middle–Senior DWH & Governance AI Engineer 2 Senior AI toàn chuỗi DevOps 151Senior Security & Scaling Integration EngineerBA/QA252Middle UAT đa module BI/Data EngineerTổng 10–1120QAngười15BA10
MD)Phaseb. Ước tính manday (~3
—360~650–720 mdRoleHạng mụcManday PMPayroll Engine độc lập45700Tech4–6LeadCore dịch vụ HR601 200Python/GoDWHDev1& governance120500Python/GoAIDev2toàn chuỗi HR100500DevOps & Security Mesh 80200DataBA/QAEngineer& chuyển giao90260Tổng ≈ 3 360 MD
VI. QUẢN TRỊ RỦI RO & KPI
Rủi ro Biện pháp giảm thiểu Chỉ số nghiệm thu Odoo 11 nghẽn Tách PgBouncer A/B + batch Odoo 18 p95 < 800ms Job XML-RPC lỗi/trễ Partition + retry <3% lỗi Export/import ngốn RAM Streaming S3 RAM ổn định HRR rule sai Audit + test case lệch <1% HRR v2 phân bổ sai AI review + BA giám sát ≤10% sai lệch BI Engineerảnh hưởng DB70Replica riêngLag ≤15’ songAIDelayEngineertiến độ Chạy60song QAsprint 2w Sprint20BA15on-timeTổng 3 năm:~975–1.045 md(≈5–6 FTEduy trì), có thể rút ngắn bằng cách tăng nhân lực song song.
VII.
KPITIMELINE&TỔNGROIHỢPGiai đoạn KPIThờikỹ thuậtgianKPITrọngkinhtâmdoanhKết quả 1GĐ1 (0–3m)p953< 500 ms; cron fail <10%thángDowntimeỔn↓ 60%;định, HRRpilotv1hoạtHệ độngthống ổn định2GĐ1.5 (3–4m)Payroll1≥ ~5k người/giờ; ≥3 integrationtháng70–80%Export/ImportHRS3automation;Export payrollổnaudit-readyđịnh3GĐ2 (3–12m)100%9API-first; SLA DWHthángOdooHRR11v2,sunset;Payroll MVP, AIinsightHRR dùngv2thực+tếPayrollGĐ3 (12–36m) 24 tháng Payroll Engine, Core HR HR Platform hoàn chỉnh
VIII. ƯỚC TÍNH NGUỒN LỰC TỔNG HỢP
Giai đoạn Nhân sự TB Manday Ghi chú GĐ1 5 240 ổn định + HRR v1 GĐ2 9–10 1 080 HRR v2, Payroll, AI GĐ3 10–11 3 360 Payroll Engine + Ecosystem Tổng 3 năm — ≈ 4 680 MD (~390 man-month)
IX. PHẠM VI ÁP DỤNG & KHẢ NĂNG MỞ RỘNG (BUSINESS SCALABILITY)
1. Sau 3 giai đoạn, hệ thống có thể vận hành cho:
Loại hình doanh nghiệp Đặc điểm hỗ trợ Quy mô đề xuất Sản xuất (Nhà xưởng) Quản lý ca kíp, hợp đồng ngắn hạn, luân chuyển tổ đội, chấm công & lương phức tạp 10.000–20.000 nhân sự PB/PG / Event Staffing Hợp đồng thời vụ, tái ký nhanh, quản lý nhân sự theo chiến dịch 15.000–30.000 nhân sự Chuyên gia / Dự án tư vấn Hợp đồng chuyên môn, tái ký đa công ty, tính lương linh hoạt 5.000–10.000 nhân sự Văn phòng / Doanh nghiệp dịch vụ Quản lý hồ sơ, đánh giá KPI, đào tạo, appraisal 3.000–5.000 nhân sự Hệ thống hỗ trợ đồng thời
ROI:50.000–80.000 hồ sơ nhân viêngiảmvàdowntime/vendor,>200tăngdự án hoạt động song song,
với khả năngsuất,scale tuyến tínhnăngbằngracáchnhanhmởhơn.rộngPaybacknode~18–24 tháng.Payroll/Bridge/Approval.
VIII.2.
RỦIĐịnhROhướng nâng cấp giai đoạn tiếp theo (sau 36 tháng)Mục tiêu Hướng phát triển Tăng trưởng >100.000 nhân sự Chuyển sang Multi-Tenant HR Cloud Platform (tách database per tenant, shared services) Mở rộng sang quốc tế Bổ sung Localization Layer (ngôn ngữ, thuế, pháp luật nước sở tại) Phân tích dữ liệu nâng cao Tích hợp HR Data Lake + AI Insight Engine Mở rộng khách hàng ngoài Cung cấp HR SaaS Service (vận hành theo mô hình BaaS) Tăng cường bảo mật & GIẢMauditTHIỂUÁp - dụng
QuáZero-TrusttảiArchitecture,payrollphân→ Queuequyền theowaves,chínhbatchsách≤dữ200–300/job,liệu
autoscaleworker,backpressure.
X. KẾT LUẬN & HÀNH ĐỘNG ƯU TIÊN
Tháng đầu tiên (Kick-off):
MigrationKhóalỗiphạm→viSnapshot,HRRjobv1idempotent,pilotcanary rollout, rollback path.Phản ứng người dùng→ Rollout theo(1–2 dựán, quy trình, training, quick win (HRR)án).Lock-in vendor→Dựng Odoo1118read-only,HR-OpsAPI-first,+côngPgBouncernghệ mở.A/B.
**Kết